trang_banner

Các sản phẩm

Vòng bi siêu chính xác được thiết kế để đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng đòi hỏi khắt khe: độ chính xác cao, tốc độ quay cao và độ cứng cao.
Vòng bi bàn quay (dòng YRT)
Vòng bi xoay YRT
LOẠI VÒI Kích thước ranh giới (mm) Độ đảo hướng tâm và hướng trục (μm)
d D H H 1 C D1 J J1
d phía trên thấp hơn D phía trên thấp hơn H sự lệch lạc
sự lệch lạc sự lệch lạc
YRT50 50 0 -0,008 126 0 -0,011 30 ±0,125 20 10 105 63 116 2
YRT80 80 0 -0,009 146 0 -0,011 35 ±0,15 23:35 12 130 92 138 3
100 YRT 100 0 -0,01 185 0 -0,015 38 ±0,175 25 12 160 112 170 3
YRT120 120 0 -0,01 210 0 -0,015 40 ±0,175 26 12 184 135 195 3
YRT150 150 0 -0,013 240 0 -0,015 40 ±0,175 26 12 214 165 225 3
YRT180 180 0 -0,013 280 0 -0,008 43 ±0,175 29 15 244 194 260 4
YRT200 200 0 -0,015 300 0 -0,008 45 ±0,175 30 15 274 215 285 4
YRT260 260 0 -0,008 385 0 -0,02 55 ±0,2 36,5 18 345 280 365 6
YRT325 325 0 -0,023 450 0 -0,023 60 ±0,2 40 20 415 342 430 6
YRT395 395 0 -0,023 525 0 -0,028 65 ±0,2 42,5 20 486 415 505 6
YRT460 460 0 -0,023 600 0 -0,028 70 ±0,225 46 22 560 482 580 6
YRT580 580 0 -0,025 750 0 -0,035 90 ±0,25 60 30 700 610 720 10
YRT650 650 0 -0,038 870 0 -0,05 122 ±0,25 78 34 800 680 830 10
YRT850 850 0 -0,05 1095 0 -0,063 124 ±0,3 80,5 37 1018 890 1055 12
YRT950 950 0 -0,05 1200 0 -0,063 132 ±0,3 86 40 11 giờ 30 990 1160 12
YRT1030 10:30 0 -0,07 1300 0 -0,075 145 ±0,5 92,5 40 1215 1075 1255 15