trang_banner

Các sản phẩm

Ống lót tuyến tính LM, Các loại vòng bi tuyến tính này được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chuyển động tuyến tính khác nhau. Ống lót tuyến tính LM có vòng ngoài bằng thép với các rãnh dành cho vòng tránh và bộ phận giữ bi bằng polyamit có 3 đến 6 vòng bi tùy theo kích cỡ. Tất cả các ổ trục tuyến tính có ký hiệu UU đều có vòng đệm kín từ cả hai phía.
Vòng bi tuyến tính: LM...UU
Số vòng bi Số hàng bóng Trọng lượng (g) Kích thước chính (mm) Đánh giá tải cơ bản
Dia bên trong Đường kính ngoài Chiều dài Rãnh vòng ngoài W hết Năng động Tĩnh
dr Sức chịu đựng D Sức chịu đựng L Sức chịu đựng B Dung sai D1 Kea C(N) Co(N)
LM 3 UU 4 1,35 3 0 -0,008 7 0 -0,009 10 0 -0,12 0,008
LM 4 UU 4 1.9 4 8 12 88,2 127,4
LM 5 UU 4 4 5 10 15 10.2 0 -0,20 9,6 1.1 166,6 205,8
LM 6 UU 4 7,6 6 0 -0,009 12 0 -0,011 17 0 -0,20 13,5 11,5 1.1 0,012 205,8 264,6
LM 8S ƯU 4 10,4 8 15 19 11,5 14.3 1.1 176,4 225,4
LM 8 UU 4 15 8 15 24 17,5 14.3 1.1 19.6 401.8
LM 10 UU 4 28,5 10 19 0 -0,013 29 22 18 1.3 372,4 548,8
LM 12 UU 4 31,5 12 21 30 23 20 1.3 411,6 597,8
LM 13 UU 4 43 13 23 32 23 22 1.3 509,6 774,2
LM 16 UU 5 69 16 28 37 26,5 27 1.6 774,2 1176
LM 20 UU 5 87 20 0 -0,010 32 0 -0,016 42 30,5 30,5 1.6 0,015 862.4 1372
LM 25 UU 6 220 25 40 59 0 -0,30 41 0 -0,30 38 1,85 980 1568
LM 30 UU 6 250 30 45 64 44,5 43 1,85 1568 2744
LM 35 UU 6 390 35 0 -0,012 52 0 -0,019 70 49,5 49 2.1 0,02 1666 3136
LM 40 UU 6 585 40 60 80 60,5 57 2.1 2156 4018
LM 50 UU 6 1580 50 80 100 74 76,5 2.6 3822 7938
LM 60 UU 6 2000 60 0 -0,015 90 0 -0,022 110 85 86,5 3,15 0,025 4704 9996