trang_banner

Các sản phẩm

Căn chỉnh vòng bi lăn kim: PNA,RPNA
chỉ định Kích thước (mm) Xếp hạng tải cơ bản
Fw D C ± 0,5 D1 r phút. dyn. Cr KN thống kê. Cor KN
RPNA ngày 28/15 15 28 12 24,5 0,8 6,9 7,9
RPNA 18/32 18 32 16 27 1.8 12,5 16.2
RPNA 20/35 20 35 16 30,5 2,8 13 17,5
RPNA 25/42 25 42 20 36,5 3,8 18,8 30,5
RPNA 28/44 28 44 20 38,5 4,8 22 34
RPNA 30/47 30 47 20 42 5,8 22,6 36
RPNA 35/52 35 52 20 47,5 6,8 24.3 41,5
RPNA 40/55 40 55 20 50,5 7,8 26 47
RPNA 45/62 45 62 20 58 8,8 27,5 53
chỉ định Kích thước (mm) Xếp hạng tải cơ bản
d F D C ± 0,5 B D1 r phút. r1 phút. phút giây. dyn. Cr KN thống kê. Cor KN
PNA 28/12 12 15 28 12 12 24,5 0,8 0,3 0,5 6,9 7,9
PNA 15/32 15 18 32 16 16 27 0,8 0,3 0,5 12,5 16.2
PNA 17/35 17 20 35 16 16 30,5 0,8 0,3 0,5 13 17,5
PNA 20/42 20 25 42 20 20 36,5 0,8 0,3 0,5 18,8 30,5
PNA 22/44 22 28 44 20 20 38,5 0,8 0,3 0,5 22 34
PNA 25/47 25 30 47 20 20 42 0,8 0,3 0,5 22,6 36
PNA 30/52 30 35 52 20 20 47,5 0,8 0,3 0,5 24.3 41,5
PNA 35/55 35 40 55 20 20 50,5 0,8 0,3 0,5 26 47
PNA 40/62 40 45 62 20 20 58 0,8 0,3 0,5 27,5 53