trang_banner

Các sản phẩm

vỏ hình bầu dục bằng thép ép, vỏ gối bằng thép ép, vỏ tròn bằng thép ép và các bộ phận vỏ hình tam giác bằng thép ép. Được làm từ thép mạ kẽm, mỗi bộ nhà ở bằng thép ép là giải pháp sử dụng đơn giản và mang tính kinh tế cao cho nhà ở. Chúng rất lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng nhẹ đến trung bình và có thể được bắt vít vào khung kim loại hoặc gỗ khi cần thiết.
Đơn vị nhà ở ép: SBPP
Đơn vị số Trục Dia d Kích thước mm. Kích thước bu lông mm inch Số nhà ở
mm inch h a e b s g w B n Số mang
SBPP201 12 22.2 86 68 25 9,5 3.2 43,8 22 6 M8 SB201 PP203
SBPP201-8 1/2 22.2 86 68 25 9,5 3.2 43,8 22 6 16/5 SB201-8 PP203
SBPP202 15 22.2 86 68 25 9,5 3.2 43,8 22 6 M8 SB202 PP203
SBPP202-9 16/9 22.2 86 68 25 9,5 3.2 43,8 22 6 16/5 SB202-9 PP203
SBPP202-10 8/5 22.2 86 68 25 9,5 3.2 43,8 22 6 16/5 SB202-10 PP203
SBPP203 17 22.2 86 68 25 9,5 3.2 43,8 22 6 M8 SB203 PP203
SBPP203-11 16/11 22.2 86 68 25 9,5 3.2 43,8 22 6 16/5 SB203-11 PP203
SBPP204 20 25,4 98 76 32 9,5 3.2 50,5 25 7 M8 SB204 PP204
SBPP204-12 3/4 25,4 98 76 32 9,5 3.2 50,5 25 7 16/5 SB204-12 PP204
SBPP205 25 28,6 108 86 32 11,5 4 56,6 27 7,5 M10 SB205 PP205
SBPP205-13 16/13 28,6 108 86 32 11,5 4 56,6 27 7,5 8/3 SB205-13 PP205
SBPP205-14 8/7 28,6 108 86 32 11,5 4 56,6 27 7,5 8/3 SB205-14 PP205
SBPP205-15 16/15 28,6 108 86 32 11,5 4 56,6 27 7,5 8/3 SB205-15 PP205
SBPP205-16 1 28,6 108 86 32 11,5 4 56,6 27 7,5 8/3 SB205-16 PP205
SBPP206 30 33,3 117 95 38 11,5 4 66,3 30 8 M10 SB206 PP206
SBPP206-17 1-1/16 33,3 117 95 38 11,5 4 66,3 30 8 8/3 SB206-17 PP206
SBPP206-18 1-1/8 33,3 117 95 38 11,5 4 66,3 30 8 8/3 SB206-18 PP206
SBPP206-19 1-3/16 33,3 117 95 38 11,5 4 66,3 30 8 8/3 SB206-19 PP206
SBPP206-20 1-1/4 33,3 117 95 38 11,5 4 66,3 30 8 8/3 SB206-20 PP206
SBPP207 35 39,7 129 106 42 11,5 4.6 78 32 8,5 M10 SB207 PP207
SBPP207-20 1-1/4 39,7 129 106 42 11,5 4.6 78 32 8,5 8/3 SB207-20 PP207
SBPP207-21 1-5/16 39,7 129 106 42 11,5 4.6 78 32 8,5 8/3 SB207-21 PP207
SBPP207-22 1-3/8 39,7 129 106 42 11,5 4.6 78 32 8,5 8/3 SB207-22 PP207
SBPP207-23 1-7/16 39,7 129 106 42 11,5 4.6 78 32 8,5 8/3 SB207-23 PP207
SBPP208 40 43,7 148 120 43 13 5 85 34 9 M12 SB208 PP208
SBPP208-24 1-1/2 43,7 148 120 43 13 5 85 34 9 16/7 SB208-24 PP208
SBPP208-25 1-9/16 43,7 148 120 43 13 5 85 34 9 16/7 SB208-25 PP208
SBPP209 45 46,8 156 128 45 13 6 92,3 41,2 10.2 M12 SB209 PP209
SBPP209-26 1-5/8 46,8 156 128 45 13 6 92,3 41,2 10.2 16/7 SB209-26 PP209
SBPP209-27 1-11/16 46,8 156 128 45 13 6 92,3 41,2 10.2 16/7 SB209-27 PP209
SBPP209-28 1-3/4 46,8 156 128 45 13 6 92,3 41,2 10.2 16/7 SB209-28 PP209
12345>> Trang 1 / 5